Tìm kiếm: “Huyện Tuy Phong
Tỉnh / Thành: “Thái Bình
7,465 công ty

MST: 1000170518

Quỹ TDND xã Đông Phong

Hoạt động trung gian tiền tệ

Xóm 7 xã Đông Phong - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 22-09-1998
MST: 1000180322

Quỹ TDND xã Tân Phong

Hoạt động trung gian tiền tệ

xã Tân Phong - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 25-09-1998
MST: 1000571213

Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Đông hưng

Thị trấn - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000574831

Trường Tiểu học Đông phong Huyện Đông hưng

Xã Đông phong - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000575070

Trường Tiểu học Phong châu Huyện Đông hưng

Xã Phong châu - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000583353

Phòng Tổ chức Lao động Huyện Vũ Thư

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Thị trấn - Thị trấn Vũ Thư - Huyện Vũ Thư - Thái Bình
Lập: 21-05-2009
MST: 1000588520

Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Hưng Hà

Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000587421

Phòng Tổ chức lao động huyện Quỳnh phụ

Thị trấn Quỳnh côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000587453

Phòng Giáo dục - Đào tạo Huyện Kiến xương

Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000587598

Phòng Tài chính Kế hoạch huyện Kiến xương

Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000586509

Phòng tổ chức lao động huyện Kiến xương

Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000574824

Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Hưng Hà

Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000573669

Phòng hạ tầng kinh tế huyện Hưng Hà

Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000589235

Phòng Giáo dục - Đào tạo huyện Quỳnh phụ

Khu 1B, Thị trấn Quỳnh Côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000587277

Phòng Tài Nguyên môi trường huyện Quỳnh phụ

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Khu 1 Thị trấn Quỳnh Côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000575112

Phòng Nông nghiệp PT nông thôn Đông hưng

Thị trấn - Huyện Đông Hưng - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000589309

Phòng Nông nghiệp phát triển NT Quỳnh phụ

Thị trấn Quỳnh côi - Huyện Quỳnh Phụ - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1000587654

Phòng Nông nghiệp phát triển NT Kiến xương

Thị trấn Thanh Nê - Huyện Kiến Xương - Thái Bình
Lập: 23-05-2009
MST: 1001125892
Lập: 05-12-2017
MST: 1000219675
Lập: 08-12-1998
MST: 1000233260

Phòng Tư pháp Huyện Hưng Hà

Hoạt động đại diện, tư vấn pháp luật

Thị trấn Hưng Hà - Huyện Hưng Hà - Thái Bình
Lập: 29-04-1999
MST: 1000575169

Phòng nội vụ huyện Thái Thụy

Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000574750

Phòng văn hoá huyện Thái thuỵ

Thị trấn diêm điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000573210

Phòng tư pháp huyện Thái thuỵ

Thị trấn diêm điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000572986

Phòng công thương huyện Thái Thụy

Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000572672

Phòng địa chính huyện Tiền Hải

Thị trấn Tiền Hải - Huyện Tiền Hải - Thái Bình
Lập: 16-05-2009
MST: 1000572390
Lập: 16-05-2009
MST: 1001071615

Phòng Y Tế Huyện Thái Thụy

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

Khu 7 - Thị trấn Diêm Điền - Huyện Thái Thụy - Thái Bình
Lập: 09-09-2015